VIETNAMESE
ngoặc tay
móc tay
ENGLISH
hook
/hʊk/
Từ “ngoặc tay” là hành động dùng tay để tạo thành móc nối.
Ví dụ
1.
Họ ngoặc tay để hứa với nhau.
They hooked their hands together in a promise.
2.
Cô ấy ngoặc tay anh ấy để được hỗ trợ.
She hooked her arm around his for support.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hook khi nói hoặc viết nhé!
Hook onto something - Ngoặc vào cái gì đó
Ví dụ:
He hooked his arm onto the branch to avoid falling.
(Anh ấy ngoặc tay vào cành cây để tránh ngã.)
Hook around - Ngoặc quanh
Ví dụ:
The monkey hooked its tail around the tree for support.
(Con khỉ ngoặc đuôi quanh cây để bám.)
Hook a finger - Ngoặc ngón tay
Ví dụ:
She hooked her finger into the loop to secure the rope.
(Cô ấy ngoặc ngón tay vào vòng để cố định sợi dây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết