VIETNAMESE
phá hoang
khai hoang
ENGLISH
Reclaim land
/rɪˈkleɪm lænd/
Phá hoang là hành động khai thác hoặc làm sạch đất hoang để sử dụng.
Ví dụ
1.
Nông dân phá hoang để sử dụng vào nông nghiệp.
Farmers reclaimed land for agricultural use.
2.
Phá hoang giúp tăng năng suất nông nghiệp.
Reclaiming land increases agricultural productivity.
Ghi chú
Từ Reclaim land là một từ ghép của reclaim (khai hoang, phục hồi) và land (đất đai). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! Reclaim wetlands - Phục hồi vùng đất ngập nước Ví dụ: The government reclaimed wetlands for agricultural use. (Chính phủ phục hồi vùng đất ngập nước để sử dụng cho nông nghiệp.) Reclaim forests - Khai hoang rừng Ví dụ: Efforts were made to reclaim forests for wildlife habitats. (Các nỗ lực đã được thực hiện để khai hoang rừng làm nơi sinh sống cho động vật hoang dã.) Reclaim desert areas - Phục hồi vùng sa mạc Ví dụ: Technologies were used to reclaim desert areas for farming. (Các công nghệ được sử dụng để phục hồi vùng sa mạc để canh tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết