VIETNAMESE
trai thẳng
Nam dị tính, Nam giới không đồng tính
ENGLISH
Straight man
/streɪt mæn/
Straight man, Heterosexual male
"Trai thẳng" là thuật ngữ chỉ người đàn ông có xu hướng tình dục dị tính.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận mình là trai thẳng.
He identifies as a straight man.
2.
Nhiều trai thẳng ủng hộ quyền LGBTQ+.
Many straight men are supportive of LGBTQ+ rights.
Ghi chú
Từ Straight man thuộc lĩnh vực đời sống xã hội (giới tính và xu hướng tình dục). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Heterosexuality - Xu hướng dị tính
Ví dụ:
Heterosexuality is one of the many sexual orientations in society.
(Xu hướng dị tính là một trong nhiều xu hướng tình dục trong xã hội.)
Sexual orientation - Xu hướng tình dục
Ví dụ:
Understanding sexual orientation is key to promoting inclusivity.
(Hiểu biết về xu hướng tình dục là chìa khóa để thúc đẩy sự bao dung.)
Gender identity - Bản dạng giới
Ví dụ:
Gender identity and sexual orientation are different concepts.
(Bản dạng giới và xu hướng tình dục là những khái niệm khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết