VIETNAMESE

nện

đập

word

ENGLISH

pound

  
VERB

/paʊnd/

hammer

Nện là hành động đập mạnh xuống một bề mặt bằng tay hoặc công cụ.

Ví dụ

1.

Anh ấy nện bột để làm bánh mì.

He pounded the dough to make bread.

2.

Cô ấy nện cây đinh vào tường.

She hammered the nail into the wall.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocations phổ biến của pound nhé! check Pound on the door - Đập cửa mạnh Ví dụ: He pounded on the door to get their attention. (Anh ấy đập mạnh vào cửa để thu hút sự chú ý.) check Pound into shape - Nện để tạo hình Ví dụ: The blacksmith pounded the metal into shape. (Thợ rèn nện kim loại để tạo hình.) check Heart pounds - Tim đập mạnh Ví dụ: Her heart pounded as she waited for the results. (Tim cô ấy đập mạnh khi chờ kết quả.)