VIETNAMESE

neo đơn

cô đơn

word

ENGLISH

lonely

  
ADJ

/ˈləʊnli/

isolated

Neo đơn là trạng thái cô đơn, không có người thân bên cạnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy neo đơn sau khi chuyển đến thành phố mới.

He felt lonely after moving to a new city.

2.

Cô ấy cảm thấy neo đơn ở ngôi làng xa xôi.

She was isolated in the remote village.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lonely khi nói hoặc viết nhé! check Feel lonely - Cảm thấy cô đơn Ví dụ: She felt lonely in the bustling city. (Cô ấy cảm thấy cô đơn giữa thành phố nhộn nhịp.) check Live a lonely life - Sống cuộc sống cô đơn Ví dụ: He lived a lonely life in the mountains. (Anh ấy sống cuộc sống cô đơn trên núi.) check Lonely at heart - Cô đơn trong lòng Ví dụ: Despite her success, she felt lonely at heart. (Dù thành công, cô ấy vẫn cảm thấy cô đơn trong lòng.)