VIETNAMESE

nắm bắt tình hình

word

ENGLISH

grasp the situation

  
PHRASE

/ɡrɑːsp ðə sɪtʃuˈeɪʃn/

Nắm bắt tình hình là khả năng hiểu và xử lý các diễn biến, hoàn cảnh xung quanh.

Ví dụ

1.

Nhà đàm phán giàu kinh nghiệm nhanh chóng nắm bắt tình hình và đưa ra lời đề nghị phản đối.

The experienced negotiator quickly grasped the situation and made a counter-offer.

2.

Phải mất một thời gian để anh ấy nắm bắt được tình hình và hiểu được mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

It took some time for him to grasp the situation and understand the severity of the problem.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ grasp khi nói hoặc viết nhé! check Grasp the problem - Nắm bắt vấn đề Ví dụ: He grasped the problem and found a quick solution. (Anh ấy nắm bắt vấn đề và tìm ra giải pháp nhanh chóng.) check Grasp the dynamics - Nắm bắt sự biến động Ví dụ: Leaders need to grasp the dynamics of their industries. (Các nhà lãnh đạo cần nắm bắt sự biến động trong ngành của họ.) check Grasp the context - Nắm bắt bối cảnh Ví dụ: She grasped the context of the discussion before giving her opinion. (Cô ấy nắm bắt bối cảnh cuộc thảo luận trước khi đưa ra ý kiến.)