VIETNAMESE
nghe theo
tuân theo
ENGLISH
follow
/ˈfɒləʊ/
obey
Nghe theo là hành động làm theo lời khuyên hoặc mệnh lệnh từ người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy nghe theo lời khuyên của giáo viên về phương pháp học.
He followed his teacher’s advice on studying methods.
2.
Cô ấy tuân theo lời dặn của bố mẹ để đảm bảo an toàn.
She obeyed her parents’ instructions to stay safe.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ follow khi nói hoặc viết nhé!
Follow instructions - Nghe theo hướng dẫn
Ví dụ:
She followed the instructions carefully to complete the task.
(Cô ấy nghe theo hướng dẫn cẩn thận để hoàn thành nhiệm vụ.)
Follow advice - Nghe theo lời khuyên
Ví dụ:
He followed his mentor’s advice on career development.
(Anh ấy nghe theo lời khuyên của người cố vấn về phát triển sự nghiệp.)
Follow a leader - Nghe theo người lãnh đạo
Ví dụ:
They followed their leader’s commands during the expedition.
(Họ nghe theo chỉ dẫn của người lãnh đạo trong chuyến thám hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết