VIETNAMESE

nằm im lìm

nằm yên

word

ENGLISH

lie still

  
VERB

/laɪ stɪl/

stay motionless

Nằm im lìm là trạng thái nằm yên tĩnh không cử động.

Ví dụ

1.

Anh ấy nằm im lìm, giả vờ đang ngủ.

He lay still, pretending to be asleep.

2.

Cô ấy nằm im lìm để tránh bị chú ý.

She lay still to avoid being noticed.

Ghi chú

Từ lie still là một từ ghép của lie (nằm) và still (yên lặng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé! check Lie motionless - Nằm bất động Ví dụ: He lay motionless on the floor after the fall. (Anh ấy nằm bất động trên sàn sau cú ngã.) check Lie quietly - Nằm yên lặng Ví dụ: The baby lay quietly in the crib. (Em bé nằm yên lặng trong cũi.) check Lie frozen - Nằm đông cứng, không cử động Ví dụ: She lay frozen with fear when she saw the snake. (Cô ấy nằm đông cứng vì sợ khi nhìn thấy con rắn.)