VIETNAMESE
nạp mực
ENGLISH
refill a pen
/rɪˈfɪl ə pɛn/
Nạp mực là hành động bổ sung mực vào thiết bị in hoặc viết.
Ví dụ
1.
Tôi cần nạp mực bút.
I need to refill my pen.
2.
Bạn có thể nạp mực bút cho tôi được không?
Could you please refill my pen?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ refill khi nói hoặc viết nhé!
Refill a drink - Rót thêm đồ uống
Ví dụ:
Can you refill my drink, please?
(Bạn có thể rót thêm đồ uống cho tôi được không?)
Refill a prescription - Làm lại đơn thuốc
Ví dụ:
I need to refill my prescription at the pharmacy.
(Tôi cần làm lại đơn thuốc tại hiệu thuốc.)
Refill a bottle - Rót đầy lại chai
Ví dụ:
He refilled the bottle with fresh water.
(Anh ấy đã rót đầy chai với nước sạch.)
Refill a container - Rót đầy lại hộp chứa
Ví dụ:
You need to refill the container before it runs out of food.
(Bạn cần rót đầy lại hộp chứa trước khi hết thức ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết