VIETNAMESE

nghe ngóng

dò la

word

ENGLISH

listen out

  
VERB

/ˈlɪsn aʊt/

Nghe ngóng là hành động lắng nghe để tìm hiểu hoặc thu thập thông tin.

Ví dụ

1.

Anh ấy nghe ngóng tin tức về cơn bão.

He listened out for any news about the storm.

2.

Cô ấy nghe ngóng những tin đồn lan truyền trong văn phòng.

She paid attention to the rumors circulating in the office.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các phrasal verb của listen nhé! check Listen out for - Lắng nghe để nghe thấy, để chú ý vào âm thanh cụ thể Ví dụ: I’ll listen out for the announcement about the flight delay. (Tôi sẽ lắng nghe thông báo về sự chậm chuyến bay.) check Listen in - Lắng nghe một cách bí mật, thường vào cuộc trò chuyện không phải của mình Ví dụ: They were caught listening in on our private conversation. (Họ bị bắt gặp khi lắng nghe cuộc trò chuyện riêng tư của chúng tôi.) check Listen to - Lắng nghe, nghe Ví dụ: She loves to listen to classical music in the evening. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển vào buổi tối.) check Listen up - Lắng nghe, chú ý nghe Ví dụ: Listen up, everyone! We have an important announcement. (Mọi người chú ý nghe! Chúng ta có một thông báo quan trọng.)