VIETNAMESE
rén
Ngần ngại
ENGLISH
Hesitate
/ˈhɛzɪˌteɪt/
“Rén” là trạng thái ngại ngùng hoặc e dè trước một việc hoặc người nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy rén trước khi trả lời câu hỏi khó.
She hesitated before answering the difficult question.
2.
Anh ấy rén khi đến gặp quản lý để trình bày yêu cầu.
He hesitated to approach the manager with his request.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hesitate khi nói hoặc viết nhé!
Hesitate to do something – Do dự làm điều gì đó
Ví dụ:
She hesitated to speak up during the meeting.
(Cô ấy do dự khi lên tiếng trong cuộc họp.)
Hesitate before doing something – Do dự trước khi làm điều gì đó
Ví dụ:
He hesitated before making the final decision.
(Anh ấy do dự trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Hesitate about something – Do dự về điều gì đó
Ví dụ:
I hesitate about buying such an expensive item.
(Tôi do dự về việc mua món đồ đắt đỏ như vậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết