VIETNAMESE

xắn

word

ENGLISH

roll up

  
VERB

/roʊl ʌp/

fold up, tuck up

Xắn là gấp hoặc gấp một phần của một món trang phục lên cao, để tạo vẻ gọn gàng hoặc sẵn sàng khi chuẩn bị thực hiện công việc nào đó.

Ví dụ

1.

Khoanh tay áo lên.

Roll up your sleeves.

2.

Cuộn tấm thảm lại.

Roll up the carpet.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ roll up khi nói hoặc viết nhé! check Roll up sleeves - Xắn tay áo Ví dụ: He rolled up his sleeves and got to work. (Anh ấy xắn tay áo và bắt đầu làm việc.) check Roll up a poster - Cuộn lại một tấm poster Ví dụ: She carefully rolled up the poster to store it. (Cô ấy cẩn thận cuộn lại tấm poster để cất đi.) check Roll up into a ball - Cuộn lại thành một quả bóng Ví dụ: The hedgehog rolled up into a ball when it felt threatened. (Con nhím cuộn lại thành một quả bóng khi cảm thấy bị đe dọa.)