VIETNAMESE
phục thuốc
Dùng thuốc
ENGLISH
Take medicine
/teɪk ˈmɛdɪsən/
Consume medication
Phục thuốc là hành động sử dụng thuốc để điều trị hoặc cải thiện sức khỏe.
Ví dụ
1.
Cô ấy phục thuốc để giảm đau đầu.
She took medicine to relieve her headache.
2.
Anh ấy phục thuốc theo đơn thuốc được kê đều đặn.
He consumed the prescribed medication regularly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Medicine khi nói hoặc viết nhé!
Mix medicine – Trộn thuốc
Ví dụ:
Do not mix medicine without consulting your doctor.
(Đừng trộn thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.)
Prescribe medicine – Kê đơn thuốc
Ví dụ:
The doctor prescribed some medicine for my cough.
(Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho cơn ho của tôi.)
Administer medicine – Cung cấp thuốc (cho ai đó
Ví dụ:
The nurse administered the medicine to the patient every four hours.
(Y tá đã cung cấp thuốc cho bệnh nhân mỗi bốn giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết