VIETNAMESE
phù trì
ENGLISH
Bless
/blɛs/
Phù trì là hành động hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó bằng sức mạnh tâm linh hoặc quyền năng.
Ví dụ
1.
Linh mục phù trì cho giáo đoàn trong buổi lễ.
The priest blessed the congregation during the ceremony.
2.
Họ cầu nguyện phù trì để bảo vệ chuyến đi của mình.
They prayed for divine protection to bless their journey.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bless khi nói hoặc viết nhé!
Bless someone with something – Ban phước cho ai đó điều gì
Ví dụ:
The priest blessed the couple with happiness and prosperity.
(Linh mục đã ban phước cho cặp đôi với hạnh phúc và thịnh vượng.)
Count one’s blessings – Nhận ra những điều may mắn mình có
Ví dụ:
Despite the challenges, she counted her blessings every day.
(Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn luôn nhận ra những điều may mắn mỗi ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết