VIETNAMESE
nhặt rác
thu gom rác
ENGLISH
Collect trash
/kəˈlɛkt træʃ/
Pick up litter, clean up
“Nhặt rác” là hành động thu gom các loại rác thải trên đường hoặc nơi công cộng.
Ví dụ
1.
Các tình nguyện viên nhặt rác trên bãi biển.
The volunteers collected trash at the beach.
2.
Cô ấy nhặt rác trong công viên để giữ sạch sẽ.
She collected trash in the park to keep it clean.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các collocation của collect nhé!
Collect data – Thu thập dữ liệu
Ví dụ:
The researchers need to collect data from different sources to analyze the trends.
(Các nhà nghiên cứu cần thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau để phân tích các xu hướng.)
Collect information – Thu thập thông tin
Ví dụ:
You should collect information before making any decisions about the project.
(Bạn nên thu thập thông tin trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào về dự án.)
Collect evidence – Thu thập chứng cứ
Ví dụ:
The detective was tasked with collecting evidence at the crime scene.
(Thám tử được giao nhiệm vụ thu thập chứng cứ tại hiện trường vụ án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết