VIETNAMESE

màng bụng

lớp màng bụng

word

ENGLISH

Peritoneum

  
NOUN

/ˌpɛrɪtəˈniːəm/

abdominal lining

"Màng bụng" là lớp màng bao phủ khoang bụng và các cơ quan bên trong.

Ví dụ

1.

Màng bụng bảo vệ các cơ quan trong bụng.

The peritoneum protects abdominal organs.

2.

Viêm màng bụng là sự viêm lớp màng bụng.

Peritonitis is an inflammation of the peritoneum.

Ghi chú

Từ Peritoneum thuộc lĩnh vực giải phẫu học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Abdominal cavity - Khoang bụng Ví dụ: The peritoneum lines the abdominal cavity. (Màng bụng bao phủ khoang bụng.) check Visceral peritoneum - Màng bụng tạng Ví dụ: The visceral peritoneum covers the internal organs. (Màng bụng tạng bao phủ các cơ quan nội tạng.) check Parietal peritoneum - Màng bụng thành Ví dụ: The parietal peritoneum attaches to the abdominal walls. (Màng bụng thành gắn liền với thành khoang bụng.)