VIETNAMESE
đuôi mắt phải
Góc mắt ngoài bên phải
ENGLISH
Outer corner of the eye
/ˈaʊtər ˈkɔrnər/
Outer eye angle, Eye periphery
"Đuôi mắt phải" là phần góc ngoài của mắt bên phải.
Ví dụ
1.
Đuôi mắt phải hơi đỏ.
The outer corner of the eye is slightly red.
2.
Nhẹ nhàng vệ sinh đuôi mắt phải.
Gently clean the outer corner of the eye.
Ghi chú
Từ Outer corner of the eye thuộc lĩnh vực giải phẫu học và thẩm mỹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Canthus - Khóe mắt
Ví dụ:
The outer canthus of the eye is commonly referred to as the outer corner.
(Khóe mắt ngoài thường được gọi là đuôi mắt.)
Eyelid crease - Nếp gấp mí mắt
Ví dụ:
The outer corner is emphasized when applying makeup to the eyelid crease.
(Đuôi mắt được làm nổi bật khi trang điểm nếp gấp mí mắt.)
Lateral epicanthus - Khóe mắt ngoài
Ví dụ:
The lateral epicanthus shapes the contour of the outer eye corner.
(Khóe mắt ngoài tạo hình dáng đường nét của đuôi mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết