VIETNAMESE
vỗ béo
ENGLISH
fatten somebody or something up
/ˈfætən ˈsʌmbədi ɔːr ˈsʌmθɪŋ ʌp/
feed somebody or something up, make somebody or something fatter
Vỗ béo là nuôi dưỡng, động viên hoặc cưỡng ép người hoặc con vật ăn nhiều hơn để tăng trọng lượng của cơ thể.
Ví dụ
1.
Họ vỗ béo lợn để giết mổ.
They fatten the pigs for slaughter.
2.
Người nông dân vỗ béo gia súc.
The farmer fattened up the cattle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ fatten khi nói hoặc viết nhé!
Fatten up + livestock – Vỗ béo gia súc
Ví dụ:
The farmer fattens up the pigs before selling them.
(Người nông dân vỗ béo lợn trước khi bán.)
Fatten oneself up – Tự làm bản thân mập hơn
Ví dụ:
She decided to fatten herself up for the winter.
(Cô ấy quyết định làm mình mập lên để chuẩn bị cho mùa đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết