VIETNAMESE

thói quen tốt

word

ENGLISH

good habits

  
PHRASE

/ɡʊd ˈhæbəts/

Thói quen tốt là cụm từ hành động hoặc quyết định tích cực và có lợi mà một người thường xuyên thực hiện trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Nuôi dưỡng thói quen tốt, như quản lý thời gian, là chìa khóa dẫn đến thành công cá nhân và nghề nghiệp.

Fostering good habits, like time management, is key to personal and professional success.

2.

Các nhà lãnh đạo thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện những thói quen tốt để đạt được thành công lâu dài.

Leaders often stress the importance of instilling good habits for long-term success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ good habits khi nói hoặc viết nhé! check Develop good habits – Phát triển thói quen tốt Ví dụ: Parents should encourage their children to develop good habits early on. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái phát triển thói quen tốt từ sớm.) check Maintain good habits – Duy trì thói quen tốt Ví dụ: Maintaining good habits requires discipline and consistency. (Duy trì thói quen tốt cần có kỷ luật và sự kiên định.) check Inculcate good habits – Thấm nhuần thói quen tốt Ví dụ: Teachers play a vital role in inculcating good habits in students. (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc thấm nhuần thói quen tốt ở học sinh.)