VIETNAMESE
thừa hành
thừa lệnh, thi hành
ENGLISH
execute
/ˈɛksəˌkjut/
implement, carry out
Thừa hành là làm theo, thực hiện, thi hành mệnh lệnh của cấp trên hoặc theo pháp luật.
Ví dụ
1.
Giám đốc điều hành có kế hoạch thừa hành chiến lược mới vào tháng tới.
The CEO plans to execute the new strategy next month.
2.
Đầu bếp sẽ thừa hành công thức chính xác như được ghi trong sách dạy nấu ăn.
The chef will execute the recipe exactly as written in the cookbook.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ execute khi nói hoặc viết nhé!
Execute a plan - Thực hiện một kế hoạch
Ví dụ:
The team executed the plan successfully within the deadline.
(Đội đã thực hiện kế hoạch thành công trong thời hạn.)
Execute an order - Thi hành một mệnh lệnh
Ví dụ:
The soldiers executed the order without hesitation.
(Các binh sĩ thi hành mệnh lệnh mà không do dự.)
Execute a task - Hoàn thành một nhiệm vụ
Ví dụ:
She executed the task efficiently, exceeding expectations.
(Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả, vượt qua kỳ vọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết