VIETNAMESE
thể nghiệm
ENGLISH
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
Thể nghiệm là động từ, có nghĩa là trải nghiệm, cảm nhận, hoặc thực hành một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Đầu bếp quyết định thể nghiệm với các loại gia vị kỳ lạ để tạo ra một hương vị độc đáo cho món ăn.
The chef decided to experiment with exotic spices to create a unique flavor profile for the dish.
2.
Các nhà nghiên cứu hiện đang thể nghiệm với nhiều phương pháp để kiểm tra tính hợp lý của giả thuyết khoa học của họ.
Researchers are currently experimenting with various methods to test the validity of their scientific hypothesis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ experiment nhé!
Experimental (adjective) – Mang tính thử nghiệm
Ví dụ:
This is an experimental method that has not been widely adopted.
(Đây là một phương pháp thử nghiệm chưa được áp dụng rộng rãi.)
Experimentally (adverb) – Theo cách thử nghiệm
Ví dụ:
The drug was tested experimentally before being approved.
(Thuốc đã được thử nghiệm trước khi được phê duyệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết