VIETNAMESE
ngắt nhéo
véo
ENGLISH
pinch
/pɪnʧ/
Ngắt nhéo là hành động bóp hoặc véo vào da của ai đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngắt nhéo tay anh để thu hút sự chú ý.
She pinched his arm to get his attention.
2.
Anh ấy bóp má cô ấy một cách đùa giỡn.
He squeezed her cheek playfully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pinch khi nói hoặc viết nhé!
Pinch someone’s arm - Nhéo tay ai đó
Ví dụ:
She pinched his arm to get his attention.
(Cô ấy ngắt nhéo tay anh để thu hút sự chú ý.)
Pinch lightly - Nhéo nhẹ
Ví dụ:
He pinched the dough lightly to check its texture.
(Anh ấy nhéo nhẹ bột để kiểm tra kết cấu của nó.)
Pinch hard - Nhéo mạnh
Ví dụ:
She pinched him hard to wake him up.
(Cô ấy nhéo mạnh anh ấy để đánh thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết