VIETNAMESE
thủ pháp
phương pháp
ENGLISH
method
/ˈmɛθəd/
technique, approach
Thủ pháp là các phương pháp, kỹ thuật, hoặc cách thức cụ thể để thực hiện một nhiệm vụ, công việc, hoặc mục tiêu nào đó.
Ví dụ
1.
Nhà khoa học phát triển một thủ pháp mới phân tích mẫu DNA.
The scientist developed a new method for analyzing DNA samples.
2.
Giáo viên dùng nhiều thủ pháp để học sinh tham gia vào quá trình học tập.
Teachers use various methods to engage students in the learning process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ method khi nói hoặc viết nhé!
Effective method – Phương pháp hiệu quả
Ví dụ: This is an effective method for solving complex problems.
(Đây là một phương pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Teaching method – Phương pháp giảng dạy
Ví dụ: The teacher uses innovative teaching methods to engage students.
(Giáo viên sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo để thu hút học sinh.)
Scientific method – Phương pháp khoa học
Ví dụ: The research was conducted using the scientific method.
(Nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp khoa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết