VIETNAMESE
quẫn trí
ENGLISH
Distraught
/dɪˈstrɔt/
“Quẫn trí” là trạng thái mất lý trí hoặc không kiểm soát được hành động.
Ví dụ
1.
Cô ấy quẫn trí sau khi nghe tin xấu.
She was distraught after hearing the bad news.
2.
Anh ấy trở nên quẫn trí trong sự kiện hỗn loạn.
He became distraught during the chaotic event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Distraught khi nói hoặc viết nhé!
Completely distraught – Hoàn toàn quẫn trí
Ví dụ:
She was completely distraught after losing her job.
(Cô ấy hoàn toàn quẫn trí sau khi mất việc.)
Feel distraught over something – Cảm thấy quẫn trí vì điều gì đó
Ví dụ:
He felt distraught over the sudden loss of his pet.
(Anh ấy cảm thấy quẫn trí vì sự mất mát đột ngột của thú cưng.)
Look visibly distraught – Trông rõ ràng là quẫn trí
Ví dụ:
She looked visibly distraught after the accident.
(Cô ấy trông rõ ràng là quẫn trí sau vụ tai nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết