VIETNAMESE

xào bài

word

ENGLISH

shuffle the card

  
VERB

/ˈʃʌfəl ðə kɑːrdz/

mix up the cards

Xào bài là trộn các lá bài một cách ngẫu nhiên để đảm bảo không có thứ tự cụ thể nào được giữ nguyên.

Ví dụ

1.

Anh ấy xào bài trước khi chia bài.

He shuffled the deck of cards before dealing.

2.

Xào bài trước khi chia bài.

Shuffle the cards before you deal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shuffle khi nói hoặc viết nhé! check Shuffle cards - Xào bài Ví dụ: He shuffled the cards before dealing them to the players. (Anh ấy xào bài trước khi chia cho các người chơi.) check Shuffle through papers - Lục tìm qua đống giấy tờ Ví dụ: She shuffled through the papers on her desk to find the report. (Cô ấy lục tìm qua đống giấy tờ trên bàn để tìm báo cáo.) check Shuffle feet - Lê bước, kéo lê chân Ví dụ: He shuffled his feet nervously during the interview. (Anh ấy kéo lê chân đầy lo lắng trong buổi phỏng vấn.)