VIETNAMESE
quắc
Lườm, Liếc
ENGLISH
Glare
/ɡlɛr/
Scowl
Quắc là hành động liếc mắt mạnh để thể hiện thái độ không hài lòng hoặc nghiêm khắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy quắc mắt nhìn bọn trẻ ồn ào vì khó chịu.
He glared at the noisy children in annoyance.
2.
Cô ấy quắc mắt nhìn các học sinh gây rối.
She scowled at the disruptive students.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ glare khi nói hoặc viết nhé!
Glare at someone – Nhìn chằm chằm vào ai đó
Ví dụ:
She glared at him angrily after his rude comment.
(Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta một cách giận dữ sau lời bình luận thô lỗ.)
Glare from the sun – Ánh sáng chói từ mặt trời
Ví dụ:
The glare from the sun made it hard to see the road.
(Ánh sáng chói từ mặt trời khiến việc nhìn đường trở nên khó khăn.)
Fix a glare on someone – Nhìn ai đó chằm chằm với ánh mắt giận dữ
Ví dụ:
He fixed a glare on the intruder before calling security.
(Anh ấy nhìn chằm chằm vào kẻ đột nhập trước khi gọi bảo vệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết