VIETNAMESE
nói hay
ENGLISH
Speak eloquently
/spiːk ˈɛləkwəntli/
Nói hay là nói một cách rõ ràng, mạch lạc và cuốn hút.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói hay trong mỗi bài thuyết trình.
He speaks eloquently during every presentation.
2.
Cô ấy nói hay về những thách thức của biến đổi khí hậu.
She spoke eloquently about the challenges of climate change.
Ghi chú
Từ Speak eloquently là một từ ghép của speak (nói) và eloquently (một cách lưu loát, trôi chảy). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ tương tự nhé!
Speak clearly – Nói rõ ràng
Ví dụ:
He speaks clearly so that everyone can understand.
(Anh ấy nói rõ ràng để mọi người có thể hiểu.)
Speak convincingly – Nói một cách thuyết phục
Ví dụ:
She spoke convincingly during the debate.
(Cô ấy nói một cách thuyết phục trong buổi tranh luận.)
Speak fluently – Nói trôi chảy
Ví dụ:
He speaks fluently in three languages.
(Anh ấy nói trôi chảy ba ngôn ngữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết