VIETNAMESE
nuôi thú cưng
nuôi thú cưng
ENGLISH
Pet keeping
/pɛt ˈkiːpɪŋ/
Pet care
Nuôi thú cưng là hành động chăm sóc và nuôi dưỡng thú cưng.
Ví dụ
1.
Nuôi thú cưng là một sở thích thú vị với nhiều người.
Pet keeping is an enjoyable hobby for many people.
2.
Cô ấy yêu thích việc nuôi thú cưng vì nó mang lại niềm vui.
She enjoys pet keeping as it brings her joy.
Ghi chú
Từ Pet keeping là một từ ghép của pet (thú cưng) và keeping (chăm sóc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ tương tự nhé!
Dog keeping – Nuôi chó
Ví dụ:
Dog keeping is a rewarding experience.
(Nuôi chó là một trải nghiệm đầy ý nghĩa.)
Cat keeping – Nuôi mèo
Ví dụ:
Cat keeping requires understanding their behaviors.
(Nuôi mèo cần hiểu hành vi của chúng.)
Fish keeping – Nuôi cá
Ví dụ:
Fish keeping can be a relaxing hobby.
(Nuôi cá có thể là một sở thích thư giãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết