VIETNAMESE
vỗ
ENGLISH
clap
/klæp/
pat, flap
Vỗ là dùng bàn tay hoặc một vật nào đó tạo ra một lực nhẹ trên một bề mặt cụ thể.
Ví dụ
1.
Vỗ tay.
Clap your hands.
2.
Khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
The audience clapped loudly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ clap khi nói hoặc viết nhé!
Clap hands - Vỗ tay
Ví dụ:
The audience clapped their hands after the performance.
(Khán giả vỗ tay sau buổi biểu diễn.)
Clap someone on the back - Vỗ lưng ai đó, thường để động viên
Ví dụ:
He clapped me on the back and said, ‘Well done!’
(Anh ấy vỗ lưng tôi và nói: ‘Làm tốt lắm!’)
Clap in rhythm - Vỗ tay theo nhịp
Ví dụ:
The children clapped in rhythm with the music.
(Những đứa trẻ vỗ tay theo nhịp điệu của âm nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết