VIETNAMESE

oan tình

word

ENGLISH

Misjudged affair

  
NOUN

/mɪsˈʤʌʤd əˈfeə/

Oan tình là tình huống bị hiểu lầm hoặc đối xử bất công về tình cảm.

Ví dụ

1.

Oan tình gây ra nỗi đau không cần thiết.

The misjudged affair caused unnecessary pain.

2.

Oan tình thường dẫn đến hối tiếc.

Misjudged affairs often result in regret.

Ghi chú

Từ Misjudged affair là một từ ghép của misjudged (bị phán xét sai) và affair (sự việc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Misjudged decision – Quyết định bị đánh giá sai Ví dụ: It was a misjudged decision to invest in that project. (Đó là một quyết định bị đánh giá sai khi đầu tư vào dự án đó.) check Misjudged intention – Ý định bị hiểu sai Ví dụ: Her misjudged intention led to unnecessary conflict. (Ý định của cô ấy bị hiểu sai dẫn đến xung đột không cần thiết.) check Misjudged action – Hành động bị đánh giá sai Ví dụ: The team regretted their misjudged action during the game. (Đội bóng hối tiếc về hành động bị đánh giá sai của họ trong trận đấu.)