VIETNAMESE
phòng hỏa
ENGLISH
Fire prevention
/ˈfaɪr prɪˈvɛnʃən/
Phòng hỏa là chuẩn bị các biện pháp để phòng tránh hoặc kiểm soát hỏa hoạn.
Ví dụ
1.
Trường học triển khai các biện pháp phòng hỏa.
The school implemented fire prevention measures.
2.
Chống cháy cho tòa nhà giúp giảm rủi ro hỏa hoạn.
Fireproofing the building reduced fire risks.
Ghi chú
Từ Fire prevention là cụm danh từ ghép gồm fire (lửa) và prevention (ngăn ngừa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ tương tự nhé!
Fire suppression – Dập lửa
Ví dụ:
Firefighters focused on fire suppression during the rescue.
(Lính cứu hỏa tập trung vào việc dập lửa trong quá trình cứu hộ.)
Fire alarm system – Hệ thống báo cháy
Ví dụ:
Every building should have a fire alarm system installed.
(Mỗi tòa nhà nên được lắp đặt hệ thống báo cháy.)
Fire safety training – Đào tạo an toàn cháy nổ
Ví dụ:
Employees attended fire safety training last week.
(Nhân viên đã tham gia khóa đào tạo an toàn cháy nổ tuần trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết