VIETNAMESE

thủ dâm

word

ENGLISH

masturbate

  
VERB

/ˈmæstərˌbeɪt/

Thủ dâm là hành động tự kích thích cơ quan tình dục của mình để đạt được cảm giác tình dục và thỏa mãn bản thân mà không có sự tham gia của người khác.

Ví dụ

1.

Thủ dâm nơi công cộng là không phù hợp.

It's not appropriate to masturbate in public places.

2.

Anh ấy bị bắt gặp đang thủ dâm trong phòng bởi bạn cùng phòng.

He was caught masturbating in his room by his roommate.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ masturbate khi nói hoặc viết nhé! check Masturbate privately – Thủ dâm riêng tư Ví dụ: He emphasized the importance of privacy when discussing sensitive topics like masturbating privately. (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của sự riêng tư khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như thủ dâm riêng tư.) check Masturbate for health reasons – Thủ dâm vì lý do sức khỏe Ví dụ: Some studies suggest that masturbating for health reasons can reduce stress. (Một số nghiên cứu cho rằng thủ dâm vì lý do sức khỏe có thể giảm căng thẳng.) check Avoid discussing masturbation – Tránh thảo luận về thủ dâm Ví dụ: Many people avoid discussing masturbation due to cultural taboos. (Nhiều người tránh thảo luận về thủ dâm vì các điều cấm kỵ văn hóa.)