VIETNAMESE

quấy rầy

Làm phiền

word

ENGLISH

Disturb

  
VERB

/dɪˈstɜrb/

Interrupt

“Quấy rầy” là hành động làm phiền người khác, thường không cần thiết.

Ví dụ

1.

Cô ấy yêu cầu họ không quấy rầy khi cô đang học.

She asked them not to disturb her while studying.

2.

Anh ấy quấy rầy cuộc họp bằng tiếng chuông điện thoại.

He disturbed the meeting with his phone ringing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Disturb khi nói hoặc viết nhé! check Disturb someone’s peace/Disturb the peace of somewhere – Làm phiền sự yên bình của ai đó/chỗ nào đó Ví dụ: Loud noises disturbed the peace of the neighborhood. (Tiếng ồn lớn đã quấy rầy sự yên bình của khu phố.) check Disturb a meeting – Làm gián đoạn cuộc họp Ví dụ: He disturbed the meeting with constant interruptions. (Anh ấy quấy rầy cuộc họp bằng những sự ngắt quãng liên tục.) check Disturb wildlife – Làm phiền động vật hoang dã Ví dụ: Visitors are asked not to disturb wildlife in the park. (Khách tham quan được yêu cầu không quấy rầy động vật hoang dã trong công viên.)