VIETNAMESE
ngơ
ENGLISH
confused
/kənˈfjuːzd/
Ngơ là biểu hiện của sự bối rối hoặc không hiểu.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông ngơ ngác trong buổi thảo luận.
He looked confused during the discussion.
2.
Cô ấy cảm thấy ngơ ngác trước những hướng dẫn.
She felt confused about the instructions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ confused khi nói hoặc viết nhé!
Confused about something - Ngơ ngác về điều gì đó
Ví dụ:
He was confused about the instructions given by the teacher.
(Anh ấy ngơ ngác trước các chỉ dẫn mà giáo viên đưa ra.)
Look confused - Trông ngơ ngác
Ví dụ:
She looked confused when she heard the unexpected news.
(Cô ấy trông ngơ ngác khi nghe tin bất ngờ.)
Feel confused - Cảm thấy ngơ ngác
Ví dụ:
The new student felt confused on her first day at school.
(Học sinh mới cảm thấy ngơ ngác trong ngày đầu tiên đi học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết