VIETNAMESE
thu mình
khép mình, thu mình lại, khép mình lại
ENGLISH
withdraw oneself
/wɪðˈdrɔ ˌwʌnˈsɛlf/
isolate oneself, retreat into oneself
Thu mình là cụm từ chỉ trạng thái tâm lý khi một người giảm bớt giao tiếp, tiếp xúc và thể hiện bản thân với bên ngoài.
Ví dụ
1.
Sau một tuần làm việc dài, cô ấy thích thu mình khỏi các buổi tụ tập xã hội để thư giãn tại nhà.
After a long week at work, she prefers to withdraw herself from social gatherings to relax at home.
2.
Khi đối mặt với xung đột, thu mình khỏi tình huống cho đến khi cảm xúc đã được làm dịu thường là cách khôn ngoan.
When faced with conflict, it's often wise to withdraw oneself from the situation until emotions have calmed down.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của withdraw nhé!
Retreat - Rút lui, lùi lại
Phân biệt:
Retreat thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc những tình huống cần lùi lại để bảo toàn sức lực hoặc sự an toàn.
Ví dụ:
The army decided to retreat after heavy losses in the battle.
(Quân đội đã quyết định rút lui sau những tổn thất nặng nề trong trận chiến.)
Recede - Rút, lùi về phía sau
Phân biệt:
Recede thường dùng khi nói về một vật thể hoặc một hiện tượng lùi lại hoặc rút đi dần dần, như thủy triều hoặc nước lũ.
Ví dụ:
The floodwaters slowly receded after the storm.
(Nước lũ từ từ rút đi sau cơn bão.)
Pull back - Rút lại, thu lại
Phân biệt:
Pull back có thể dùng khi nói về việc rút lại một hành động, quyết định hoặc tạm dừng một hoạt động.
Ví dụ:
The company decided to pull back from the market after poor performance.
(Công ty đã quyết định rút lại khỏi thị trường sau kết quả kinh doanh kém.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết