VIETNAMESE

múa may

múa máy

word

ENGLISH

fiddle

  
VERB

/ˈfɪdl/

Múa may là di chuyển tay chân hoặc chuyển động cơ thể một cách lộn xộn, không theo quy tắc.

Ví dụ

1.

Anh ta đang nghịch điện thoại.

He was fiddling with his phone.

2.

Cô ấy nghịch chiếc vòng cổ của mình.

She fiddled with her necklace.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fiddle khi nói hoặc viết nhé! check Play the fiddle - Chơi đàn vĩ cầm Ví dụ: He loves to play the fiddle during family events. (Anh ấy thích chơi đàn vĩ cầm trong các sự kiện gia đình.) check Fiddle around - Làm việc không tập trung Ví dụ: Stop fiddling around and focus on your work. (Ngừng làm việc không tập trung và tập trung vào công việc của bạn.) check Fiddle with something - Nghịch ngợm cái gì đó Ví dụ: He kept fiddling with his pen during the meeting. (Anh ấy cứ nghịch bút trong suốt cuộc họp.)