VIETNAMESE

đùi trên

Đùi lớn, Phần đùi trên cơ thể

word

ENGLISH

Thigh

  
NOUN

/θaɪ/

Upper leg, Femoral region

"Đùi trên" là phần trên của chân, giữa hông và đầu gối.

Ví dụ

1.

Cơ đùi trên của anh ấy rất khỏe.

His thigh muscles are very strong.

2.

Kéo căng đùi trên để tránh chuột rút.

Stretch the thigh to avoid cramps.

Ghi chú

Từ Thigh thuộc lĩnh vực giải phẫu học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Femur - Xương đùi Ví dụ: The femur is the largest bone in the thigh and the human body. (Xương đùi là xương lớn nhất trong đùi và cơ thể con người.) check Quadriceps - Cơ tứ đầu Ví dụ: The quadriceps are the main muscles in the front of the thigh. (Cơ tứ đầu là các cơ chính ở phía trước đùi.) check Hamstring - Cơ gân kheo Ví dụ: The hamstrings run along the back of the thigh and aid in bending the knee. (Cơ gân kheo chạy dọc phía sau đùi và hỗ trợ gập gối.)