VIETNAMESE

nạp lại năng lượng

phục hồi sức lực

word

ENGLISH

recharge energy

  
VERB

/ˌriːˈtʃɑːrdʒ ˈɛnədʒi/

regain strength

Nạp lại năng lượng là hành động phục hồi năng lượng sau khi mệt mỏi.

Ví dụ

1.

Cô ấy nạp lại năng lượng bằng một giấc ngủ ngắn.

She recharged her energy with a short nap.

2.

Anh ấy nạp lại năng lượng bằng cách nghỉ ngơi.

He recharged his energy by taking a break.

Ghi chú

Từ recharge energy là một từ ghép của recharge (nạp lại) và energy (năng lượng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé! check Recharge batteries - Nạp pin Ví dụ: He recharged the batteries for his camera before the trip. (Anh ấy nạp pin cho máy ảnh trước chuyến đi.) check Recharge physically - Hồi phục thể chất Ví dụ: A short nap helped her recharge physically. (Một giấc ngủ ngắn giúp cô ấy hồi phục thể chất.) check Recharge mentally - Nạp lại năng lượng tinh thần Ví dụ: Meditation is a great way to recharge mentally. (Thiền là cách tuyệt vời để nạp lại năng lượng tinh thần.)