VIETNAMESE
ngờ vực
nghi ngại
ENGLISH
doubt
/daʊt/
distrust
Từ “ngờ vực” là sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi ngờ vực ý định của anh ấy.
I doubt his intentions.
2.
Cô ấy ngờ vực tính chân thật của câu chuyện.
She doubts the authenticity of the story.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ doubt khi nói hoặc viết nhé!
Doubt about something - Ngờ vực về điều gì đó
Ví dụ:
She had doubts about the reliability of the source.
(Cô ấy có ngờ vực về độ tin cậy của nguồn thông tin.)
No doubt - Không còn ngờ vực gì
Ví dụ:
There’s no doubt that he is qualified for the job.
(Không còn ngờ vực gì rằng anh ấy đủ năng lực cho công việc.)
Cast doubt on - Dấy lên ngờ vực về
Ví dụ:
The report cast doubt on the company’s financial practices.
(Báo cáo dấy lên ngờ vực về các hoạt động tài chính của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết