VIETNAMESE
làm ai mất tập trung nên nói vấp
ENGLISH
distract someone so much that they stumble over their words
/dɪˈstrækt ˈsʌm.wʌn ˈsoʊ ˈmʌtʃ ðæt ðeɪ ˈstʌm.bəl ˈoʊ.vɚ ðɛr wɜːrdz/
distract someone causing verbal stumbling
Làm ai mất tập trung nên nói vấp là cụm từ mô tả việc một người làm cho một người khác mất trung trong khi nói, dẫn đến nói ngắt quãng, ngắc ngứ, thậm chí quên và đưa thông tin sai.
Ví dụ
1.
Tiếng ồn lớn từ công trường làm cô ấy phân tâm đến mức vấp lời trong buổi thuyết trình.
The loud noises from the construction site distracted her so much that she stumbled over her words during the presentation.
2.
Câu hỏi bất ngờ của anh ấy làm tôi mất tập trung đến mức nói lắp trước cả lớp.
His unexpected question distracted me so much that I stumbled over my words in front of the class.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các collocation của distract nhé!
Distract someone from something - Làm ai mất tập trung khỏi việc gì
Ví dụ:
The noise distracted her from finishing her assignment.
(Tiếng ồn làm cô ấy mất tập trung không hoàn thành được bài tập.)
Get distracted - Bị phân tâm
Ví dụ:
He got distracted by his phone during the meeting.
(Anh ấy bị phân tâm bởi điện thoại trong cuộc họp.)
Distracting thoughts - Những suy nghĩ làm phân tâm
Ví dụ:
She tried to block out distracting thoughts and focus on her work.
(Cô ấy cố gắng ngăn những suy nghĩ làm phân tâm để tập trung vào công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết