VIETNAMESE

nhận cuộc gọi

bắt máy

word

ENGLISH

Answer a call

  
VERB

/ˈænsər ə kɔːl/

Pick up

“Nhận cuộc gọi” là hành động bắt máy để trả lời khi điện thoại reo.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhận cuộc gọi ngay lập tức.

She answered the call immediately.

2.

Anh ấy nhận cuộc gọi từ quản lý của mình.

He answered a call from his manager.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với call nhé! check Make a call – Thực hiện cuộc gọi Ví dụ: I need to make a call to confirm the reservation. (Tôi cần thực hiện một cuộc gọi để xác nhận đặt chỗ.) check Receive a call – Nhận cuộc gọi Ví dụ: He received a call from his friend just as the meeting started. (Anh ấy nhận cuộc gọi từ bạn mình ngay khi cuộc họp bắt đầu.) check Miss a call – Bỏ lỡ cuộc gọi Ví dụ: I missed a call from the doctor, and now I need to call back. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi từ bác sĩ, và giờ tôi cần gọi lại.) check Return a call – Gọi lại Ví dụ: She returned the call after realizing she missed an important message. (Cô ấy gọi lại sau khi nhận ra rằng mình đã bỏ lỡ một thông điệp quan trọng.)