VIETNAMESE
nhấc lên
Nâng lên, đỡ lên
ENGLISH
Lift up
/lɪft ʌp/
Raise
“Nhấc lên” là hành động nâng vật lên khỏi vị trí cũ.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhấc chiếc túi nặng lên kệ.
He lifted up the heavy bag onto the shelf.
2.
Cô ấy nhấc tay lên để đặt câu hỏi.
She lifted up her hand to ask a question.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lift up khi nói hoặc viết nhé!
Lift up your hands - Giơ tay lên
Ví dụ:
The crowd lifted up their hands in excitement.
(Đám đông giơ tay lên trong sự phấn khích.)
Lift up heavy objects - Nhấc đồ vật nặng lên
Ví dụ:
Be careful when lifting up heavy objects.
(Hãy cẩn thận khi nhấc đồ vật nặng lên.)
Lift up someone’s spirits - Làm phấn chấn tinh thần ai đó
Ví dụ:
His kind words lifted up her spirits.
(Những lời tốt bụng của anh ấy làm cô ấy phấn chấn tinh thần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết