VIETNAMESE
ngồi không
ENGLISH
idle
/ˈaɪdl/
Từ “ngồi không” là hành động không làm gì trong thời gian dài.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngồi không và không làm gì cả.
He idled away his time doing nothing.
2.
Họ ngồi không ở nhà cả ngày.
They idled at home all day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ idle khi nói hoặc viết nhé!
Idle away + time - Ngồi không cả thời gian
Ví dụ:
He idled away the afternoon by watching TV.
(Anh ấy ngồi không cả buổi chiều để xem TV.)
Remain idle - Ngồi không
Ví dụ:
The workers remained idle due to the machinery breakdown.
(Công nhân ngồi không do máy móc bị hỏng.)
Idle hands - Bàn tay nhàn rỗi
Ví dụ:
The phrase idle hands are the devil’s workshop warns against inactivity.
(Cụm từ bàn tay nhàn rỗi là xưởng của quỷ cảnh báo về sự không hoạt động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết