VIETNAMESE

nghiêm huấn

huấn luyện

word

ENGLISH

strict training

  
NOUN

/strɪkt ˈtreɪnɪŋ/

Nghiêm huấn là sự giáo dục, chỉ dẫn chặt chẽ và nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Trường cung cấp sự nghiêm huấn cho học sinh.

The school provides strict training for students.

2.

Sự nghiêm huấn cải thiện tính kỷ luật.

Strict training improves discipline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ strict training khi nói hoặc viết nhé! check Undergo strict training - Trải qua huấn luyện nghiêm ngặt Ví dụ: The soldiers underwent strict training to prepare for their mission. (Các binh sĩ trải qua nghiêm huấn để chuẩn bị cho nhiệm vụ của họ.) check Implement strict training protocols - Áp dụng các quy trình huấn luyện nghiêm ngặt Ví dụ: The academy implements strict training protocols for new recruits. (Học viện áp dụng các quy trình nghiêm huấn cho các tân binh.) check Strict training discipline - Kỷ luật huấn luyện nghiêm ngặt Ví dụ: Athletes require strict training discipline to achieve peak performance. (Các vận động viên cần nghiêm huấn chặt chẽ để đạt hiệu suất cao nhất.)