VIETNAMESE

lắng nghe chăm chú

lắng tai

word

ENGLISH

listen attentively

  
PHRASE

/ˈlɪsən əˈtɛntɪvli/

Lắng nghe chăm chú là tiếp nhận thông tin bằng thính giác một cách chăm chú, tập trung, chân thành và tận tâm để hiểu và nắm bắt được thông tin.

Ví dụ

1.

Anh lắng nghe chăm chú bài giảng của giáo sư về vật lý lượng tử.

He listened attentively to the professor's lecture on quantum physics.

2.

Khi người cố vấn nói, cậu sinh viên háo hức lắng nghe chăm chú, tiếp thu từng lời khuyên.

As the mentor spoke, the eager student listened attentively, absorbing every piece of advice.

Ghi chú

Từ listen attentively là một từ ghép của listen (lắng nghe) và attentively (chăm chú). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Speak attentively – Nói một cách chăm chú Ví dụ: The teacher spoke attentively to ensure students understood. (Giáo viên nói một cách chăm chú để đảm bảo học sinh hiểu bài.) check Observe attentively – Quan sát kỹ lưỡng Ví dụ: The detective observed attentively for any clues. (Thám tử quan sát kỹ lưỡng để tìm manh mối.)