VIETNAMESE

ngạo mạn

tự cao

word

ENGLISH

egotistical

  
ADJ

/ˌiːɡəʊˈtɪstɪkəl/

self-centered

Ngạo mạn là thái độ tự cao, không xem trọng người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngạo mạn và không xem trọng ý kiến của người khác.

He was egotistical and disregarded others’ opinions.

2.

Cô ấy trông tự cao trong cuộc trò chuyện.

She seemed self-centered during the conversation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ egotistical nhé! check Egotism (noun) - Chủ nghĩa tự cao Ví dụ: His egotism made him difficult to work with. (Chủ nghĩa ngạo mạn của anh ấy khiến anh khó hợp tác.) check Egotistical (adjective) - Ngạo mạn Ví dụ: He had an egotistical approach to leadership. (Anh ấy có cách tiếp cận lãnh đạo ngạo mạn.)