VIETNAMESE

quỳ

Quỳ gối

word

ENGLISH

Kneel

  
VERB

/nil/

Bow

“Quỳ” là hành động đặt đầu gối xuống đất để thể hiện sự kính trọng hoặc cầu nguyện.

Ví dụ

1.

Người lính quỳ trước lá cờ.

The soldier knelt before the flag.

2.

Cô ấy quỳ trong buổi lễ.

She knelt during the ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Kneel khi nói hoặc viết nhé! check Kneel before an altar – Quỳ trước bàn thờ Ví dụ: She knelt before the altar to pray. (Cô ấy quỳ trước bàn thờ để cầu nguyện.) check Kneel on the ground – Quỳ trên mặt đất Ví dụ: He knelt on the ground to tie his shoelaces. (Anh ấy quỳ trên mặt đất để buộc dây giày.) check Kneel as a sign of respect – Quỳ như một biểu hiện của sự tôn trọng Ví dụ: The soldiers knelt as a sign of respect during the ceremony. (Những người lính quỳ như một biểu hiện của sự tôn trọng trong buổi lễ.)