VIETNAMESE
ngã xe
té xe
ENGLISH
fall off a bike
/fɔːl ɒf ə baɪk/
topple from the bike
Ngã xe là hành động mất thăng bằng và ngã khỏi xe khi đang lái.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngã xe khi đang lái xuống dốc.
He fell off his bike while riding downhill.
2.
Cô ấy ngã xe nhưng không bị thương.
She toppled from the bike but wasn’t hurt.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fall off a bike khi nói hoặc viết nhé!
Fall off a bike during practice - Ngã xe khi tập luyện
Ví dụ:
She fell off her bike during her first practice session.
(Cô ấy ngã xe trong buổi tập luyện đầu tiên.)
Fall off a bike on a steep hill - Ngã xe trên đồi dốc
Ví dụ:
He fell off his bike while riding down a steep hill.
(Anh ấy ngã xe khi đang lái xuống một ngọn đồi dốc.)
Recover after falling off a bike - Hồi phục sau khi ngã xe
Ví dụ:
It took him a week to recover after falling off his bike.
(Anh ấy mất một tuần để hồi phục sau khi ngã xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết