VIETNAMESE
pha chế
trộn
ENGLISH
Mix
/mɪks/
Blend
Pha chế là hành động trộn hoặc tạo ra đồ uống hoặc món ăn từ các nguyên liệu.
Ví dụ
1.
Người pha chế tạo ra một loại đồ uống đặc biệt cho khách.
The bartender mixed a special drink for the guest.
2.
Pha chế nguyên liệu là một nghệ thuật trong pha chế đồ uống.
Mixing ingredients is an art in bartending.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Mix nhé!
Mixer - Danh từ - Máy trộn hoặc người pha chế
Ví dụ:
The bartender is a skilled mixer of drinks.
(Người pha chế rất giỏi trong việc pha đồ uống.)
Mixed - Tính từ - Được pha trộn
Ví dụ:
The recipe calls for a mixed variety of spices.
(Công thức yêu cầu một sự pha trộn các loại gia vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết