VIETNAMESE

làm cho cảm thấy chán ngắt

word

ENGLISH

bore

  
VERB

/bɔr/

Làm cho cảm thấy chán ngắt là làm cho người khác cảm thấy không thú vị, không có hứng thú xem, quan sát hoặc phản ứng lại.

Ví dụ

1.

Bài giảng đơn điệu bắt đầu làm cho học sinh cảm thấy chán ngắt sau giờ đầu tiên.

The monotonous lecture began to bore the students after the first hour.

2.

Dù chủ đề của bộ phim tài liệu khá thú vị, nhưng mạch kể đều làm cho khán giả cảm thấy chán ngắt.

Although the documentary had an interesting subject, the repetitive narration started to bore the audience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bore khi nói hoặc viết nhé! check Bore someone to death - Làm ai đó chán đến chết Ví dụ: The long lecture bored the students to death. (Bài giảng dài làm học sinh chán đến chết.) check Bore someone with details - Làm ai đó chán ngắt với các chi tiết Ví dụ: He bored his audience with unnecessary details about the project. (Anh ấy làm khán giả chán ngắt với các chi tiết không cần thiết về dự án.) check Get bored easily - Dễ cảm thấy chán Ví dụ: Children often get bored easily during long car rides. (Trẻ em thường dễ cảm thấy chán trong các chuyến đi xe dài.)